Có 2 kết quả:

有兴趣 yǒu xìng qù ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ有興趣 yǒu xìng qù ㄧㄡˇ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) interested
(2) interesting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interested
(2) interesting

Bình luận 0